101 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
102 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
103 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
104 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
105 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
106 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |
109 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.90 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.15 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
111 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
112 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
113 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
114 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Đại học Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
115 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
118 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
119 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
120 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |