61 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
62 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
63 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
21.40 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
64 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.40 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
65 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
67 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
71 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
72 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.21 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
73 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Logictisc và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
77 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
78 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
79 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605DKD) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
80 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |