61 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
63 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
64 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.21 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
65 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Logictisc và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
69 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
70 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
71 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
72 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
18.00 |
A00,C14,D01,D84 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
73 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.25 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
74 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
75 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
78 |
Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
79 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A00,C03,D01,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,C03,D01,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |