81 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
83 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
84 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.05 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
85 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
86 |
Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
87 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
88 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
89 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
90 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
91 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
92 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
93 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
94 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
95 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
96 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |
99 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.90 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.15 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |