Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 22.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
82 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.10 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
83 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
84 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CT tăng cường tiếng anh) (7510201C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
85 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
87 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,D90 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
88 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) (7510201) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
89 Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng (7510206) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
90 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
91 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) (7510206) (Xem) 21.20 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) (7580210_2) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
95 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 21.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
96 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Kỹ thuật cơ khí/Máy xây dựng (7520103_01) (Xem) 20.75 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Công nghệ chế tạo máy (CT tăng cường tiếng anh) (7510202C) (Xem) 20.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
99 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
100 Kỹ thuật Tàu thủy (7520122) (Xem) 20.15 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng