Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) Hà Nội
102 Kỹ thuật xây dựng (7520114) (Xem) 20.00 Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
103 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
104 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D26 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
105 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
106 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
107 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
108 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
109 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510202) (Xem) 18.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
110 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
111 Kỹ thuật cơ khí (HVN05) (Xem) 18.00 A00,A01,A09,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
112 Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng (CT tăng cường tiếng anh) (7510206C) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
113 Công nghệ kỹ thuật điện -điện tử (7520115) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
114 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
115 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
116 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
117 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
118 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.75 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
119 Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 17.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
120 Kỹ thuật nhiệt (7510203) (Xem) 17.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM