101 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Kỹ thuật xây dựng (7520114) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D07,D26 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
105 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
107 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
108 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
109 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510202) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
111 |
Kỹ thuật cơ khí (HVN05) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên
ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ
kỹ thuật năng lượng (CT tăng cường tiếng anh) (7510206C) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Công nghệ kỹ thuật điện -điện tử (7520115) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
114 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
115 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
116 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
117 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
118 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
119 |
Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
120 |
Kỹ thuật nhiệt (7510203) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |