341 |
Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) |
22.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
342 |
Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
343 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
22.25 |
M05 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
344 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
21.75 |
A02,B00,D08,D13 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
345 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
21.74 |
D01,D15,D78,D83 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
346 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
21.70 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
347 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
21.59 |
H00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
348 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
21.25 |
M01 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
349 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
21.00 |
C00,C10,C20,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
350 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
21.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
351 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
352 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
20.70 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
353 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
20.50 |
M05 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
354 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
355 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
19.50 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
356 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
19.50 |
N00,N01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
357 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
19.05 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
358 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
359 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
19.00 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
360 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
19.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |