Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
82 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
83 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
84 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
85 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
86 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
88 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
89 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
90 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
91 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
93 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
94 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
95 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,A09,B03,C13 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
96 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B03,B04,C08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
97 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
98 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
99 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
100 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ