Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
62 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
63 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
64 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
65 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
66 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
67 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
68 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
69 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (7549002) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
70 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
73 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
74 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
75 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
76 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
77 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
78 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
79 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
80 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế