101 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
102 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
103 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
104 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
105 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
106 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
107 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
108 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
109 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
110 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
111 |
Nông nghiệp (7620101) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
112 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
14.00 |
A02,B00,D08,D13 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |