121 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
123 |
Chính trị học (QHX05) (Xem) |
24.95 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
24.93 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
125 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) |
24.92 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.90 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
127 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
24.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
128 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.87 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
24.85 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
130 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
24.75 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Triết học (7229001) (Xem) |
24.70 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
132 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.68 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
133 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
24.65 |
C00,D01,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
24.60 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.57 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Triết học (7229001) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
24.50 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Công tác thanh thiếu niên (7760102) (Xem) |
24.50 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
24.49 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Tôn giáo học (QHX22) (Xem) |
24.49 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |