Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
122 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.00 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
123 Chính trị học (QHX05) (Xem) 24.95 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Quản lý công (7340403) (Xem) 24.93 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
125 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) 24.92 A00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
126 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.90 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
127 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
128 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.87 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
129 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.85 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
130 Nhân học (QHX11) (Xem) 24.75 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Triết học (7229001) (Xem) 24.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
132 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.68 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
133 Chính trị học (7310201) (Xem) 24.65 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
134 Chính trị học (QHX02) (Xem) 24.60 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
135 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.57 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
136 Triết học (7229001) (Xem) 24.50 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
137 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.50 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
138 Công tác thanh thiếu niên (7760102) (Xem) 24.50 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
139 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 24.49 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Tôn giáo học (QHX22) (Xem) 24.49 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội