Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Triết học (7229001) (Xem) 23.47 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
162 Quản lý công (7340403) (Xem) 23.47 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
163 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.23 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
164 Lịch sử (7229010) (Xem) 23.00 A08,C00,C19,D14 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
165 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.95 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
166 Việt Nam học (7310630) (Xem) 22.50 C00,D01,D14. D15 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
167 Triết học (7229001) (Xem) 22.50 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
168 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 22.50 R01,R02,R03,R04 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
169 Việt Nam học (7310630) (Xem) 22.40 D01,D14,D15 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
170 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 22.09 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
171 Chính trị học (7310201) (Xem) 22.00 C00 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
172 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.00 C00 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
173 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.60 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
174 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.60 A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
175 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
176 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
177 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.88 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
178 Công nghệ thông tin (7760101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D09 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
179 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.25 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
180 Quản lý công (7340403) (Xem) 19.60 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp