Được xây dựng từ thế kỷ XV dưới thời Hậu Lê, đình Trà Cổ được xem là một trong những ngôi đình có quy mô lớn, kiến trúc độc đáo bậc nhất miền Bắc, đồng thời là biểu tượng văn hóa - nghệ thuật đặc sắc nơi địa đầu Tổ quốc.

Lịch sử đình Trà Cổ gắn liền với câu chuyện lập làng dựng ấp của những người dân vùng Đồ Sơn (Hải Phòng) vào năm 1461. Theo truyền thuyết và hồ sơ khoa học xếp hạng di tích, mười hai gia đình ngư dân đã trôi dạt đến vùng đất Trà Cổ trong một lần đi biển gặp giông bão. Sáu gia đình sau đó đã quyết định ở lại, khai phá vùng đất hoang vu để lập nên làng chài mới. Họ mang theo cả phong tục, tín ngưỡng và tinh thần cộng đồng từ quê cũ để xây dựng cuộc sống mới nơi cửa biển.
Tên gọi Trà Cổ bắt nguồn từ việc ghép tên hai làng Cổ Trai và Trà Phương thuộc đất Đồ Sơn, Hải Phòng, quê hương của những người dân đầu tiên đến khai phá vùng đất này. Đây chính là nền tảng để sau này, người dân địa phương dựng nên đình Trà Cổ – ngôi đình làng gắn bó với tín ngưỡng và đời sống cộng đồng dân cư vùng biên.
Ngôi đình được xây dựng để thờ sáu vị Thành hoàng làng – những người có công khai phá, lập nên vùng đất Trà Cổ xưa: Không Lộ, Giác Hải, Nhân Minh, Huyền Quốc, Quảng Trạch cùng sáu vị tiên công.
Trải qua bao biến động lịch sử, đình vẫn đứng vững như một chứng nhân cho sự bền bỉ và tinh thần gắn kết của người Việt nơi biên cương Tổ quốc.
Không chỉ mang ý nghĩa lịch sử, đình Trà Cổ còn được đánh giá cao về giá trị kiến trúc. Theo các chuyên gia văn hóa, đây là ngôi đình cổ có quy mô lớn, kiến trúc thuần Việt và giữ được nhiều chi tiết điêu khắc tinh xảo nhất tại vùng đồng bằng Bắc Bộ.

Ngôi đình hiện nay tọa lạc trên khu đất rộng hơn 1.000 m², có kiểu kiến trúc chữ đinh – một hình thức quen thuộc của kiến trúc đình làng truyền thống Việt Nam. Kết cấu gồm 5 gian 2 chái bái đường và 3 gian hậu cung, toàn bộ đều làm bằng gỗ, kết nối bằng mộng chốt thủ công truyền thống. Mái đình lợp ngói vẩy cá, bốn góc đao cong vút như mũi thuyền rẽ sóng ra khơi, biểu trưng cho vùng đất biển và tinh thần vượt khó của cư dân Trà Cổ.
Điểm đặc biệt nhất của đình Trà Cổ là hệ thống chạm khắc gỗ trên các vì kèo, cốn, xà ngang. Những bức chạm long cuốn thủy, phượng múa, hổ rình mồi, hoa lá… đều thể hiện rõ trình độ mỹ thuật tinh xảo và sinh động của nghệ nhân xưa. Mỗi bức chạm khắc không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chuyển tải thông điệp văn hóa, tâm linh sâu sắc.
Không phải ngẫu nhiên mà nhạc sĩ Nguyễn Cường – người nổi tiếng với nhiều ca khúc đậm chất dân gian và quê hương – đã chọn đình Trà Cổ làm cảm hứng để sáng tác nên bài hát “Mái đình làng biển”. Những câu hát như “Những thăng trầm thời gian/ Đã ghi tạc hình dáng/ Nét chạm trổ Phượng Long/ Uốn lượn tựa mây sóng” như đang mô tả lại chính xác hình ảnh những nét chạm khắc điêu luyện và dáng hình mềm mại của mái đình cổ nằm bên bờ biển Đông.

Từ lâu, đình làng không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng của người Việt. Đình Trà Cổ cũng vậy. Mỗi năm, từ ngày 30/5 đến mùng 3/6 âm lịch, nơi đây trở thành điểm hội tụ của người dân địa phương và du khách thập phương trong lễ hội đình Trà Cổ – một lễ hội tiêu biểu của tỉnh Quảng Ninh.
Hiện tại, đình Trà Cổ còn lưu giữ được nhiều hiện vật quý giá như 3 đỉnh hương đồng, 2 hạc cưỡi rùa bằng gỗ sơn son thếp vàng, 8 long ngai gỗ thời Nguyễn và 12 sắc phong cổ bằng giấy. Những hiện vật này không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn là di sản vật thể khẳng định vai trò, vị thế của đình trong đời sống văn hóa – tâm linh.
Với những giá trị nổi bật về lịch sử, kiến trúc và văn hóa, năm 1974, đình Trà Cổ đã được Bộ Văn hóa Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) công nhận là Di tích kiến trúc nghệ thuật cấp Quốc gia – danh hiệu đầu tiên dành cho một công trình văn hóa tại thành phố Móng Cái.
Với lịch sử hơn 500 năm tồn tại, đình Trà Cổ không chỉ là một ngôi đình làng đơn thuần, mà là biểu tượng trường tồn của bản sắc văn hóa Việt nơi địa đầu Tổ quốc. Đó là nơi giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, giữa tín ngưỡng và nghệ thuật, giữa bản sắc và sự phát triển. Và chính điều đó đã làm nên một Trà Cổ rất riêng – nơi “mái đình làng biển” mãi ngân vang cùng hồn dân tộc.