Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) 23.02 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
82 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) 23.00 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
83 7510303DKK (7510303DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) 22.95 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
85 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11A01) (Xem) 22.86 A01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
86 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) 22.82 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
87 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) 22.74 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
88 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) 22.70 A00 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
89 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) 22.70 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
90 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) 22.60 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
91 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A00) (Xem) 22.60 A00 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
92 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) 22.59 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
93 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) 22.44 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
94 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) 22.39 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
95 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) 22.36 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
96 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) 22.27 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
97 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) 22.25 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
98 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) 22.25 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
99 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
100 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) 22.23 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội