81 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
23.02 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
83 |
7510303DKK (7510303DKK) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) |
22.95 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11A01) (Xem) |
22.86 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
22.82 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) |
22.74 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) |
22.70 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
89 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) |
22.70 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
90 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) |
22.60 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A00) (Xem) |
22.60 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
22.59 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
22.44 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) |
22.39 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) |
22.36 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) |
22.27 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
22.25 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
22.25 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
99 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) |
22.23 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |