Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A01) (Xem) 22.15 A01 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
102 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A00) (Xem) 22.15 A00 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
103 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) 22.13 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
104 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13C03|6) (Xem) 22.09 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
105 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) 22.02 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
106 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C03) (Xem) 21.95 C03 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
107 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) 21.94 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
108 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) 21.90 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
109 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) 21.90 A00 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
110 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23D01|2) (Xem) 21.89 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
111 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21D01) (Xem) 21.86 D01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
112 Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) 21.84 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
113 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) 21.84 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
114 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) 21.80 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
115 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) 21.76 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
116 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) 21.74 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
117 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) 21.74 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
118 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) 21.63 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
119 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) 21.61 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
120 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) 21.60 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội