101 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A01) (Xem) |
22.15 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860229|21A00) (Xem) |
22.15 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) |
22.13 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13C03|6) (Xem) |
22.09 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) |
22.02 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C03) (Xem) |
21.95 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) |
21.94 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) |
21.90 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) |
21.90 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23D01|2) (Xem) |
21.89 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21D01) (Xem) |
21.86 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) |
21.84 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
113 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) |
21.84 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) |
21.80 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) |
21.76 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) |
21.74 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) |
21.74 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) |
21.63 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) |
21.61 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) |
21.60 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |