61 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) |
23.70 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
62 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) |
23.70 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
63 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
23.69 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23A01|7) (Xem) |
23.50 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A01) (Xem) |
23.50 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
66 |
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A00) (Xem) |
23.50 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) |
Bình Dương |
67 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12C03) (Xem) |
23.48 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
23.43 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) |
23.40 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
23.40 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
23.39 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
23.38 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
23.35 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) |
23.30 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) |
23.20 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |
76 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) |
23.20 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) |
Khánh Hòa |
77 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
23.16 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
23.11 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) |
23.10 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) |
23.02 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |