41 |
Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23A01|9) (Xem) |
24.50 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
24.46 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
24.43 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
24.41 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) |
24.40 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) |
24.40 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
24.35 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
48 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
24.23 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) |
24.23 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23A01|5) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
23.88 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208D) (Xem) |
23.85 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (7860231|22A00) (Xem) |
23.85 |
A00 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
23.83 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) |
23.79 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) |
23.75 |
A01 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |
60 |
Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Học viện Hải Quân (Xem) |
Khánh Hòa |