Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23A01|9) (Xem) 24.50 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
42 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) 24.46 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
43 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) 24.43 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
44 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) 24.41 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
45 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) 24.40 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
46 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) 24.40 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
47 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) 24.35 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
48 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.30 A00,A01,A02,B00 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) 24.23 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
50 Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) 24.23 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
51 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23A01|5) (Xem) 24.00 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
52 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A00) (Xem) 24.00 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
53 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) 24.00 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
54 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) 23.88 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
55 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208D) (Xem) 23.85 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (7860231|22A00) (Xem) 23.85 A00 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
57 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) 23.83 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
58 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) 23.79 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
59 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) 23.75 A01 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
60 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) 23.75 A00 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa