141 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23D01|7) (Xem) |
20.87 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Thí sinh nữ (Phía Nam) (7480200|12A00) (Xem) |
20.86 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
143 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Nam) (7860113|12A00) (Xem) |
20.86 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) |
Đồng Nai |
144 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) |
20.83 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A01|3) (Xem) |
20.79 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12A01) (Xem) |
20.75 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
147 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) |
20.74 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23C03|4) (Xem) |
20.59 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
149 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) |
20.53 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
20.51 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|22A00) (Xem) |
20.50 |
A00 |
Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|22A01) (Xem) |
20.50 |
A01 |
Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam (7860229|22A00) (Xem) |
20.50 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) |
20.50 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Bắc) (7860113|11A00) (Xem) |
20.45 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Nam) (7480200|12A01) (Xem) |
20.37 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
157 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
20.33 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) |
20.26 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
20.24 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A00|3) (Xem) |
20.23 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |