121 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23D01|1) (Xem) |
23.90 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) |
23.85 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
123 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) |
23.80 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.60 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
125 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.55 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
23.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
127 |
Luật (Luật và Chính sách công) (7380101_505) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
128 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
129 |
Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) (7380101_504CP) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
130 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) |
23.40 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) |
23.40 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) |
23.35 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Ngành luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
C00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
134 |
Ngành luật (7380101) (Xem) |
23.25 |
D01,D03,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
135 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) |
23.25 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.20 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
23.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13A01|1) (Xem) |
23.05 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
23.00 |
D84,D87,D88 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |