161 |
Luật (Nữ - Tây Nam Bộ) (7380101|13A00|7) (Xem) |
21.40 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Luật (Nữ - Tây Nam Bộ) (7380101|13D01|7) (Xem) |
21.30 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) |
21.25 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
164 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.05 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
165 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
21.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
166 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13A00|1) (Xem) |
20.60 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
167 |
Luật (Nữ - Tây Nam Bộ) (7380101|13C00|7) (Xem) |
20.50 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23A00|7) (Xem) |
20.45 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) |
20.40 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
170 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) |
20.35 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
171 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) |
20.25 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
172 |
Luật Quốc Tế (7380108) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
173 |
Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23D01|7) (Xem) |
20.00 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
174 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
175 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
176 |
Luật (Dành Cho Phân Hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) |
19.90 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
177 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) |
19.00 |
C00; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
178 |
Luật (Dành Cho Phân Hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) |
19.00 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
179 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
19.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
180 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
19.00 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |