Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
142 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
143 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
144 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 22.95 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
145 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.80 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
146 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.80 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
147 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 22.80 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
148 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 22.65 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
149 Ngành luật (7380101) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
150 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23C00|1) (Xem) 22.50 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
151 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 22.45 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
152 Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23A01|7) (Xem) 22.35 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
153 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
154 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 22.25 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
155 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 22.10 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 22.10 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
157 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13D01|1) (Xem) 22.05 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
158 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A01|1) (Xem) 21.95 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
159 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13C00|1) (Xem) 21.75 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
160 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 21.45 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội