Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 C00,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
182 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
183 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
184 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
185 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
186 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
187 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
188 Luật (HVN14) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
189 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
190 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
191 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
192 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
193 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
194 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
195 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
196 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
197 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
198 Luật (7380101TP-HCM) (Xem) 16.55 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
199 Dịch vụ pháp luật (7380101_CLC) (Xem) 16.50 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
200 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM