1 |
Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Thú y (7640101) (Xem) |
24.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Thú y (7640101) (Xem) |
23.30 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
4 |
Thú y (7640101) (Xem) |
19.58 |
A02,B00,C08,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
5 |
Thú y (7640101) (Xem) |
18.15 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
6 |
Thú y (7640101) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Thú y (7640101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
8 |
Thú y (7640101) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
9 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.50 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
10 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
11 |
Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (HVN03) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Thú y (7640101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
13 |
Thú y (7640101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
14 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.80 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
16 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
19 |
Thú y (7640101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
20 |
Chăn nuôi thú y (7620106) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |