Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 24.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
3 Thú y (7640101) (Xem) 23.30 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
4 Thú y (7640101) (Xem) 19.58 A02,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
5 Thú y (7640101) (Xem) 18.15 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
6 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
7 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
8 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
9 Thú y (7640101) (Xem) 17.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
10 Thú y (7640101) (Xem) 17.50 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
11 Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (HVN03) (Xem) 17.00 A00,A09,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
12 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
13 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
14 Thú y (7640101) (Xem) 15.80 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
15 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
16 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
17 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
18 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
19 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
20 Chăn nuôi thú y (7620106) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa