Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) 25.26 A00 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
22 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) 25.26 A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
23 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23A01|4) (Xem) 25.20 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
24 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
25 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.68 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
26 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21A01) (Xem) 24.60 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
27 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (7860231|22A00) (Xem) 24.50 A00 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
28 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.39 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) 24.21 A01 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
30 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) 24.21 A00 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
31 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 23.75 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23A01|9) (Xem) 23.70 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
33 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) (7860226|21A01) (Xem) 23.70 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
34 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Nam - phía Bắc) (7860226|21A00) (Xem) 23.70 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
35 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) 23.42 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
36 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) 23.42 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
37 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23A01|5) (Xem) 23.04 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
38 An toàn thông tin (kỹ sư) (7480202) (Xem) 23.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
39 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) 22.80 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
40 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A00) (Xem) 22.80 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa