Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
62 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
63 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
64 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
65 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
66 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
67 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
68 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
69 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
70 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
71 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
72 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
73 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
74 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
75 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
76 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
77 Công nghệ thực phẩm (7540103) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07,D08 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
78 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
80 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk