Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.30 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
22 Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (HVN09) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ thực phẩm (CT tăng cường tiếng anh) (7540101C) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
24 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
29 Công nghệ thực phẩm (3 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) (7540101) (Xem) 17.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
30 Khoa học chế biến món ăn (7819009) (Xem) 17.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
36 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
38 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.35 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
40 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang