21 |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201) (Xem) |
26.10 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
22 |
Công nghệ thông tin (7480201KMA) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
23 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) (TM22) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
24 |
An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) |
25.95 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
25 |
An toàn thông tin (7480202KMP) (Xem) |
25.95 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
26 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Điện tử viễn thông hợp tác với ĐH Leibniz Hannover Đức (ET-LUH) (Xem) |
25.65 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) (7480201A) (Xem) |
25.65 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Công nghệ thông tin (Việt Nhật) (7480201_N) (Xem) |
25.55 |
|
Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) (7480201A) (Xem) |
25.55 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
31 |
Công nghệ thông tin chất lượng cao (7480201_CLC) (Xem) |
25.43 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.41 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) (7480108A) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.35 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
35 |
Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) |
25.25 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.22 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.17 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
38 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.73 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ thông tin
(Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) (7480201_1) (Xem) |
24.73 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |