101 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
21.70 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
102 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
103 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
21.40 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
104 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
106 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.30 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
107 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Công nghệ thông tin (3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính (7480201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
109 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (4+0) (7480201_WE4) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
111 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
114 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
20.90 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
115 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
20.72 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
116 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
20.70 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
117 |
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) (7480201A) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
118 |
An toàn thông tin (7480201) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) |
Nghệ An |
120 |
Công nghệ Internet vạn vật (7520208) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D07,D26 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |