61 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04
ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông
tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính;
Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý
đô thị thông minh và bền vững (7480201) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
23.48 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
63 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.35 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
64 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
65 |
Công nghệ thông tin chất lượng cao (7480201_CLC) (Xem) |
23.25 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
66 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.05 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn
thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công
nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ
nhân tạo ứng dụng (7510302) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Công nghệ thông tin (kỹ sư) (7480201) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
69 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
71 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
73 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.95 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) |
22.90 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.75 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
77 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) (7480108) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
80 |
Công nghệ thông tin (cử nhân) (7480201B) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |