81 |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
22.45 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
82 |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
22.45 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
83 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) (PFIEV) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
85 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
86 |
Công tác xã hội (7480201) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) |
22.20 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành:
Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ
thuật vi mạch (CT tăng cường tiếng anh) (7480108C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương
trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành:
Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm;
Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin (CT tăng cường tiếng anh) (7480201C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (7480108B) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
93 |
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201DT) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
94 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
21.70 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
97 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
98 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
21.40 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
99 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |