Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 22.45 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
82 Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 22.45 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
84 Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) (PFIEV) (Xem) 22.35 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
85 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.35 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
86 Công tác xã hội (7480201) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.25 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
88 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 22.20 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
89 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.05 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch (CT tăng cường tiếng anh) (7480108C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
91 Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin (CT tăng cường tiếng anh) (7480201C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
92 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (7480108B) (Xem) 22.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
93 Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201DT) (Xem) 22.00 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 21.70 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
98 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 21.40 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
99 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) 21.35 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) Hà Nội
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.35 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng