Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kế toán (7340301_405) (Xem) 26.17 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 26.15 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
23 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 26.00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 25.90 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 25.84 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (EM4) (Xem) 25.80 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (CT ĐHCQ chuẩn) (7340301) (Xem) 25.29 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
28 Kế toán (7340301) (Xem) 25.29 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
29 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) 25.08 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kế toán (TLA403) (Xem) 25.02 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế - CT định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) (TM08) (Xem) 25.00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
35 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
36 Kiểm toán (TLA409) (Xem) 24.68 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
37 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.47 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
38 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.45 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
40 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội