Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
102 Kiểm toán (7340302C) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
103 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
104 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
105 Kế toán (7340301) (Xem) 17.75 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
106 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
107 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
108 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
109 Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
110 Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
111 Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
112 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
113 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
114 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
115 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
116 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
117 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
118 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
119 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
120 Kế toán (7340301) (Xem) 16.20 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM