61 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D03,D06 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) |
22.75 |
|
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.65 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
67 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
69 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
70 |
Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) |
21.55 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) |
21.55 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.50 |
A00,A08,C03,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (CT tăng cường tiếng anh) (7340301C) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán;
Phân tích kinh doanh. (CT tăng cường tiếng anh) (7340302C) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB
của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ
Wales (ICAEW) (CT tăng cường tiếng anh) (7340302Q) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
20.95 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
80 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
20.20 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |