Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D03,D06 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 22.75 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Kế toán (7340301) (Xem) 22.65 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
66 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
67 Kế toán (7340301) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
68 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
69 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
70 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.55 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
71 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.55 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
72 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
73 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (CT tăng cường tiếng anh) (7340301C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
75 Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. (CT tăng cường tiếng anh) (7340302C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
76 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) (CT tăng cường tiếng anh) (7340302Q) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
77 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
78 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
79 Kế toán (7340301) (Xem) 20.95 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
80 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương