41 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
24.20 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
42 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
24.18 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
43 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
24.01 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.95 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
45 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.86 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
23.70 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
52 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
23.47 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
54 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
23.43 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.19 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
56 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.18 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
57 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.02 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
58 |
Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán;
Phân tích kinh doanh (7340302) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Tài chính ngân hàng (7340301) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |