Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
162 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
163 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
164 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
165 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
166 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
167 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
168 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A09,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
169 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
170 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
171 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
172 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
173 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
174 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
175 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
176 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
177 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
178 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
179 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
180 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương