Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kế toán (7340301) (Xem) 16.10 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
122 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
123 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) Hà Nội
124 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
125 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
126 Kế toán, gồm các chuyên ngành: - Kế toán - kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
127 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
128 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
129 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
130 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
131 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
132 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
133 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
134 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
135 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
136 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
137 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
138 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
139 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
140 Kế toán (7340301) (Xem) 15.30 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai