Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
142 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem)
143 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
144 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
145 Kế toán (Chương trình tích hợp) (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
146 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
147 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
148 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
149 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
150 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
151 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
152 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
153 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
154 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
155 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
156 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
157 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
158 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
159 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
160 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh