Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
42 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
43 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
45 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 23.50 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D03,D06 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.25 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
50 Kế toán (7510605) (Xem) 22.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
52 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.15 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
54 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.00 A01,D01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
55 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 21.40 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
56 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.40 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
57 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
59 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 20.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM