41 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
42 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) |
23.50 |
|
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D03,D06 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Kế toán (7510605) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
52 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.15 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
53 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
54 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
55 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
21.40 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
56 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.40 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
57 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
59 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |