Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.86 A02 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
262 Sư phạm tin học (7140210) (Xem) 24.85 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
263 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.82 A00,A01,C14,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
264 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
265 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
266 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 24.73 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
267 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
268 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 24.68 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
269 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.63 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
270 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.60 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
271 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.60 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
272 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.60 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
273 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.60 A00,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
274 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 24.56 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
275 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.52 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
276 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.50 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
277 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 D01 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
278 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.49 C00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
279 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.45 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
280 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 24.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An