Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.65 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
222 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.65 A00,A01,A02,B00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
223 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.65 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
224 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.61 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
225 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.60 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
226 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.57 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
227 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.57 A00,A01,A17,C01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
228 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.57 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
229 Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) 25.52 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
230 Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) 25.52 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
231 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.51 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
232 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
233 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.50 C00 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
234 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.45 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
235 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.43 D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
236 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.39 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
237 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.39 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
238 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.34 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
239 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.32 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
240 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 25.30 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội