Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
241 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C15,C20,D66 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | Thanh Hóa |
242 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101PH) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D15 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) | Hà Nội |
243 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 14.00 | A09,C00,C20,D01 | Đại học Quảng Nam (Xem) | Quảng Nam |