Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Việt Nam học (7310630) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
202 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
203 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.50 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
204 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.25 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
205 Hán - Nôm (7220104) (Xem) 16.25 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
206 Đông phương học, gồm các chuyên ngành: - Nhật Bản học - Hàn Quốc học - Trung Quốc học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
207 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
208 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
209 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
210 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
211 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
212 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 C00,C10,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
213 Triết học (7229001) (Xem) 16.00 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
214 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
215 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.70 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
216 Việt Nam học (7310630) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
217 Việt Nam học (7310630) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
218 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
219 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
220 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội