Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
222 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
223 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
224 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
225 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
226 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
227 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
228 Việt Nam học (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
229 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
230 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
231 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
232 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
233 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
234 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
235 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
236 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
237 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
238 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
239 Ngôn ngữ Khmer (7220106) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
240 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C20,D66 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa