Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) 25.45 A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
22 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) 25.40 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
23 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A00) (Xem) 25.40 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
24 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) 25.30 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
25 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 25.30 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
26 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 25.05 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
27 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) 24.94 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
28 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 24.92 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
29 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 24.83 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
30 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) 24.78 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
31 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) 24.74 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
33 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 24.73 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
34 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) 24.72 D01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
35 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) 24.69 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
36 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) 24.64 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
37 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) 24.64 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
38 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 24.62 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
39 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) 24.56 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
40 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) 24.52 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội