21 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) |
25.45 |
A01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) |
25.40 |
A01 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A00) (Xem) |
25.40 |
A00 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
25.30 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
25.30 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
26 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
25.05 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) |
24.94 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.92 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.83 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
24.78 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
31 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
32 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) |
24.74 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
24.73 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) |
24.72 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) |
24.69 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) |
24.64 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
24.64 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
24.62 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) |
24.56 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) |
24.52 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |