1 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340301C22) (Xem) |
35.70 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) (7340301C22) (Xem) |
35.70 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340301C21) (Xem) |
34.35 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340301C21) (Xem) |
34.35 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
33.10 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) |
33.10 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) |
33.10 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
kế toán (7340301) (Xem) |
32.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
27.79 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP12) (Xem) |
27.45 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.29 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) |
27.20 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
26.45 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
26.45 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Kiểm toán (7340302_409) (Xem) |
26.38 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |