Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.72 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 26.60 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
23 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.50 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
24 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.45 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Kinh doanh quốc tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7310106) (Xem) 26.36 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
28 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.89 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.86 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
30 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (CT ĐHCQ chuẩn) (7510605) (Xem) 25.80 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
31 Kinh tế quốc tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7340120) (Xem) 25.50 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
32 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
33 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 25.24 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
34 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.10 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.01 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.80 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.59 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.49 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
40 Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) 24.24 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM