41 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.11 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
42 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.11 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
43 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.10 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
44 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.10 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
45 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.05 |
C00,C20,D15,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
46 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.05 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
47 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.00 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
48 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.96 |
C00,C20,D10,D15 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
49 |
Giáo dục công dân (7140204) (Xem) |
27.94 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
50 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.91 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
51 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.91 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
52 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.91 |
A09,C00,C20,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
53 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.91 |
A08,C00,C20,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
54 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.90 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
55 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.90 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
56 |
Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) |
27.85 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) |
27.85 |
|
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.84 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
59 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.83 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
60 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.80 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |