Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
42 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
43 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
44 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.10 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
45 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.05 C00,C20,D15,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
46 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.05 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
47 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
48 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.96 C00,C20,D10,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
49 Giáo dục công dân (7140204) (Xem) 27.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
50 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
51 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
52 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 A09,C00,C20,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
53 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.91 A08,C00,C20,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
54 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
55 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 27.85 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 27.85 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.84 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
59 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.83 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.80 C00,C19,C20,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An