81 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.39 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
82 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.37 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
83 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.37 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
84 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249) (Xem) |
27.35 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
85 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.35 |
C00,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
86 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.34 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
87 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.34 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
88 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.31 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
89 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.31 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
90 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.30 |
C00,C20,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
91 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.30 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
92 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
93 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
27.28 |
A08,C00,C19 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.25 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
96 |
Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.24 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
97 |
Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) |
27.20 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
98 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.20 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
99 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.20 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
100 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.15 |
C00,C19,C20 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |