Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.39 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
82 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.37 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
83 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.37 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
84 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249) (Xem) 27.35 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
85 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.35 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
86 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.34 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
87 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.34 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
88 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.31 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.31 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
90 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.30 C00,C20,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
91 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.30 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
93 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 27.28 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
94 Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) 27.25 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
95 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.25 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
96 Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.24 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
97 Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) 27.20 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
98 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
99 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.20 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
100 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.15 C00,C19,C20 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định