101 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.05 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
102 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.05 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
103 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.01 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
105 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.00 |
A01,C00,D01,M00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
106 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
26.99 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
107 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.98 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
108 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
26.98 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
109 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
26.98 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
110 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.95 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
111 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
26.95 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
112 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
26.95 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
113 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.95 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
114 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.93 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
115 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
26.90 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.90 |
C00,C04,D01,D15 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
117 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.88 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
118 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.87 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
119 |
Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) |
26.86 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
120 |
Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) |
26.86 |
C19 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |