Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.83 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
62 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.80 C00,C19,C20,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
63 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.78 C00,C10,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
64 Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) 27.75 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
65 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.75 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
66 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.75 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
67 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.75 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
68 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.75 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
69 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 27.67 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
70 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.67 C00,C19,C20,D14 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
71 Giáo dục Quốc phòng an ninh (7140208) (Xem) 27.63 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
72 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.60 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
73 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.58 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
74 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.58 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
75 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
76 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
77 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.45 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
78 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.44 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
79 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.43 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
80 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.43 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp