Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật máy tính (CT dạy và học bằng tiếng anh) (207) (Xem) 80.41 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
62 Logictics và Hệ thống công nghiệp (112) (Xem) 80.10 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
63 Điện - Điện tử - Viễn thông- Tự động hóa - Thiết kế vi mạch (Nhóm ngành) (108) (Xem) 80.03 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
64 Khoa học máy tính (CT định hướng Nhật Bản) (266) (Xem) 79.63 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
65 Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) 78.22 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật cơ điện tử (CT dạy và học bằng tiếng anh) (210) (Xem) 78.00 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
67 Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) (140) (Xem) 77.36 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
68 Quản lý công nghiệp (123) (Xem) 77.28 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
69 Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) 77.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Kỹ thuật điện - Điện tử (CT tiên tiến dạy và học bằng tiếng anh) (208) (Xem) 76.71 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
71 (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (145) (Xem) 75.38 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
72 Cơ kỹ thuật (138) (Xem) 74.70 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
73 Logictics và Hệ thống công nghiệp (CT dạy và học bằng tiếng anh) (228) (Xem) 74.47 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật cơ khí (109) (Xem) 73.89 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
75 Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) 73.86 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật hàng không(CT dạy và học bằng tiếng anh) (245) (Xem) 73.50 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
77 Kỹ thuật nhiệt (128) (Xem) 72.01 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
78 Kỹ thuật Robot (CT dạy và học bằng tiếng anh) (211) (Xem) 71.30 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ sinh học (CT dạy và học bằng tiếng anh) (218) (Xem) 70.91 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
80 Kiến trúc (115) (Xem) 70.85 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM