61 |
Kỹ thuật máy tính (CT dạy và học bằng tiếng anh) (207) (Xem) |
80.41 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Logictics và Hệ thống công nghiệp (112) (Xem) |
80.10 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Điện - Điện tử - Viễn thông- Tự động hóa - Thiết kế vi mạch (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
80.03 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Khoa học máy tính (CT định hướng Nhật Bản) (266) (Xem) |
79.63 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) |
78.22 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kỹ thuật cơ điện tử (CT dạy và học bằng tiếng anh) (210) (Xem) |
78.00 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) (140) (Xem) |
77.36 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Quản lý công nghiệp (123) (Xem) |
77.28 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) |
77.25 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Kỹ thuật điện - Điện tử (CT tiên tiến dạy và học bằng tiếng anh) (208) (Xem) |
76.71 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
(Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (145) (Xem) |
75.38 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Cơ kỹ thuật (138) (Xem) |
74.70 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Logictics và Hệ thống công nghiệp (CT dạy và học bằng tiếng anh) (228) (Xem) |
74.47 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Kỹ thuật cơ khí (109) (Xem) |
73.89 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) |
73.86 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kỹ thuật hàng không(CT dạy và học bằng tiếng anh) (245) (Xem) |
73.50 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Kỹ thuật nhiệt (128) (Xem) |
72.01 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Kỹ thuật Robot (CT dạy và học bằng tiếng anh) (211) (Xem) |
71.30 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Công nghệ sinh học (CT dạy và học bằng tiếng anh) (218) (Xem) |
70.91 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Kiến trúc (115) (Xem) |
70.85 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |