61 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.83 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
62 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.80 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
63 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.78 |
C00,C10,C20,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
64 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) |
27.75 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.75 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
66 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.75 |
C00,C20,D14,D15 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
67 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.75 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
68 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.75 |
C00,D01,D08,D10 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
69 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
27.67 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.67 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
71 |
Giáo dục Quốc phòng an ninh (7140208) (Xem) |
27.63 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
72 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.60 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.58 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.58 |
C00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
75 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.50 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
76 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
77 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.45 |
C00,C19,D14 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
78 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.44 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
79 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.43 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
80 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.43 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |